Characters remaining: 500/500
Translation

phò tá

Academic
Friendly

Từ "phò tá" trong tiếng Việt có nghĩađi theo giúp đỡ ai đó, thường một vị lãnh đạo hoặc người chức quyền. Từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động hỗ trợ, giúp đỡ trong công việc hoặc trong các tình huống cụ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Phò: có nghĩađi theo, đi cùng.
  • : có nghĩagiúp đỡ, hỗ trợ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy phò tá cho vị tướng trong cuộc chiến."

    • (Nghĩa là ông ấy đã đi theo giúp đỡ vị tướng trong cuộc chiến.)
  2. Câu mở rộng: "Trong các cuộc họp, ấy luôn phò tá cho giám đốc, giúp ghi chép chuẩn bị tài liệu."

    • (Có nghĩa ấy hỗ trợ giám đốc trong các cuộc họp bằng cách ghi chép chuẩn bị tài liệu.)
Sử dụng nâng cao:
  • "Để thực hiện dự án lớn này, chúng ta cần một đội ngũ phò tá đáng tin cậy."
    • (Ngụ ý rằng để thành công trong dự án, cần những người hỗ trợ giỏi.)
Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Phò tá có thể được phân biệt với phò trợ, tuy nhiên, "phò trợ" thường mang nghĩa hỗ trợ trong lĩnh vực tài chính hoặc vật chất nhiều hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "hỗ trợ," "giúp đỡ," "đồng hành."
  • Từ gần giống: "tháp tùng" (có nghĩađi cùng), nhưng "tháp tùng" thường không mang nghĩa hỗ trợ như "phò tá."
Tóm tắt:

"Phò tá" một từ diễn tả hành động đi theo giúp đỡ người khác, thường những người chức vụ cao. Từ này thể hiện sự hỗ trợ cần thiết trong công việc cuộc sống.

  1. Đi theo giúp đỡ.

Similar Spellings

Words Containing "phò tá"

Comments and discussion on the word "phò tá"